Kích thước gạch thông dụng:
CHIỀU DÀI / Length (mm) |
CHIỀU DÀY / Thickness (mm) |
CHIỀU CAO / Height (mm) |
600 |
80 |
200 |
600 |
100 |
200 |
600 |
150 |
200 |
600 |
200 |
200 |
(Chú ý: Các kích thước khác có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng)
Thông số kỹ thuật:
CHỈ TIÊU / Specifications |
THÔNG SỐ / Parameters |
Khối lượng thể tích (Weight / volume) |
450 – 850 kg/m3 |
Cường độ nén trung bình (The average compressive strength) |
2.5 đến 6.5 MPa |
Hệ số dẫn nhiệt (Thermal conductivity) |
0.11 đến 0.22 W/m0K |
Độ cách âm (Sound insulation) |
40 đến 47 db |
Sai lệch kích thước (dài, dày, cao) (Size deviation) |
±3 (mm) ±2 (mm) ±2 (mm) |
Chống cháy (Fire insulation) |
Đạt giới hạn chịu lửa EI 240 phút |
Độ co khô (Drying Shrinkage) |
< 0.2 mm/m |