Kích thước gạch thông dụng:
CHIỀU DÀY TẤM TƯỜNG Thickness (mm) |
100 | 120 | 150 | 200 |
CHIỀU DÀI Length (mm) |
2400 / 3300 / 4300 / 4500 / 4800 |
(Chú ý: Các kích thước khác có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng)
Thông số kỹ thuật:
CHỈ TIÊU / Specifications | CĐƠN VỊ TÍNH / Unit | THÔNG SỐ / Parameters | GHI CHÚ / Note |
Tỉ trọng khô (Dry Density) | Kg/m3 | ≤ 700 | |
Cường độ nén trung bình (The average compressive strength) | MPa | ≥ 3.5 | |
Sức treo tại điểm (Hanging at 1 point Intensity) | N | ≥ 1500 | |
Độ co khô (Drying Shrinkage) | mm/m | ≤ 0.2 | |
Khả năng chống va đập (Shock Resistance) | % | > 2.5 | |
Khả năng chống uốn (Bending Resistance) | % | > 1.5 |